Từ vựng
TỪ MỚI HÔM NAY
Từ |
Từ loại |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Exceptional |
Adj |
Đặc biệt |
|
Delighted |
Adj |
Hài lòng |
|
Practice |
N |
Thực hành |
|
Rewind |
V |
Tua lại |
|
Attend |
V |
Tham dự |
|
Announce |
V |
Thông báo |
|
Maintain |
V |
Bảo trì, duy trì |
|
Purchasing |
N |
Thu mua |
|
Destination |
N |
Nơi đến |
|
Treatment |
N |
Sự đối xử, đối đãi, điều trị |
|
Abbreviated |
Adj |
Viết tắt |
|
Postpone |
V |
Trì hoãn |
|
Scheduled |
Adj |
Dự kiến |
|
Accommodation |
N |
Chỗ ở |
|
Measure |
N |
Sự đo lường |