Từ vựng

TỪ MỚI HÔM NAY

Từ

Từ loại

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Exceptional

Adj

Đặc biệt

Delighted 

Adj

Hài lòng

Practice 

N

Thực hành

Rewind 

V

Tua lại

Attend

V

Tham dự

Announce 

V

Thông báo

Maintain

V

Bảo trì, duy trì

Purchasing 

N

Thu mua

Destination

N

Nơi đến

Treatment

N

Sự đối xử, đối đãi, điều trị

Abbreviated

Adj

Viết tắt

Postpone

V

Trì hoãn

Scheduled

Adj

Dự kiến

Accommodation

N

Chỗ ở

Measure

N

Sự đo lường


Luyện tập từ vựng




Last modified: Thứ sáu, 6 Tháng tám 2021, 10:58 PM