Từ vựng
Từ |
Từ loại |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Athletic |
Adj |
Khỏe mạnh, cường tráng |
|
Banner |
N |
Cờ, biển quảng cáo |
|
Suspend |
V |
Đình chỉ |
|
Bulletin board |
N |
Bảng thông báo |
|
Walkway |
N |
Lối đi |
|
Hang |
V |
Treo |
|
Curtain |
N |
Tấm màn |
|
Ladder |
N |
Cái thang |
|
Pile |
V |
Đóng cọc |
|
Cross |
V |
Đi qua |
Luyện tập từ vựng
Last modified: Thứ bảy, 7 Tháng tám 2021, 3:14 AM